gently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gently
Phát âm : /'dʤentli/
+ phó từ
- nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
- speak gently
hãy nói sẽ
- hold it gently
hây cầm cái đó nhẹ nhàng
- speak gently
- chầm chậm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gently"
Lượt xem: 870