--

german

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: german

Phát âm : /'dʤə:mən/

+ tính từ

  • (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột
  • (German) (thuộc) Đức

+ danh từ

  • (German) người Đức
  • (German) tiếng Đức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "german"
Lượt xem: 899