grain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grain
Phát âm : /grein/
+ danh từ (danh từ tập thể số ít)
- thóc lúa
- hạt, hột
- a grain of rice
hạt gạo
- grains of sand
hạt cát
- a grain of rice
- một chút, mảy may
- without a grain of love
không một mảy may yêu thương
- without a grain of love
- thớ (gỗ)
- wood of fine grain
gỗ thớ mịn
- with the grain
dọc thớ, thuận theo thớ
- against the grain
ngang thớ
- wood of fine grain
- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
- in grain
về bản chất; triệt để, hoàn toàn
- a rogue in grain
một thằng chúa đểu
- man of coarse grain
người thô lỗ
- in grain
- Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
- phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
- (số nhiều) bã rượu
- to be (go) against the grain
- trái ý muốn
- dyed in grain
- (xem) dye
+ ngoại động từ
- nghiến thành hột nhỏ
- làm nổi hột (ở bề mặt)
- sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
- nhuộm màu bền
- thuộc thành da sần
- cạo sạch lông (da để thuộc)
+ nội động từ
- kết thành hạt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
texture caryopsis metric grain food grain cereal granulate ingrain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "grain":
german grain grainy gram grama gramma gramme grannie granny green more... - Những từ có chứa "grain":
close-grained coarse-grained cross-grain cross-grained curly-grained engrain engrained fine-grained grain grain binder more... - Những từ có chứa "grain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạt cát giạ ngũ cốc thớ bòn mót bổi bòn chắt chiu an ủi more...
Lượt xem: 626