--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germy
+ Adjective
có đầy mầm bệnh, vi trùng, hay các vi sinh vật gây bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "germy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"germy"
:
germ
german
gram
grama
greeny
grim
grime
grimy
grin
grume
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
germy
:
có đầy mầm bệnh, vi trùng, hay các vi sinh vật gây bệnh