--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ghee
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ghee
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghee
Phát âm : /gi:/
+ danh từ
bơ sữa trâu lỏng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghee"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ghee"
:
g
gag
gaga
gage
gas
gash
gauge
gauze
gawk
gay
more...
Những từ có chứa
"ghee"
:
feringhee
ghee
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
ghee
:
bơ sữa trâu lỏng