--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gigot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gigot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gigot
Phát âm : /'dʤigət/
+ danh từ
đùi cừu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gigot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gigot"
:
gait
gat
get
ghost
giddy
gigot
gist
go at
go out
goat
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
gigot
:
đùi cừu
+
sabot
:
guốc giày đế gỗ
+
chứng nhận
:
To certifygiấy chứng nhận học lựca paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate