--

gilt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gilt

Phát âm : /gilt/

+ danh từ

  • lợn cái con
  • sự mạ vàng
  • to take the gilt off the gingerbread
    • cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

+ tính từ

  • mạ vàng, thiếp vàng

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của gild

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gilt"
Lượt xem: 708