girth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: girth
Phát âm : /gə:θ/
+ danh từ
- đai yên (ngựa)
- đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
+ ngoại động từ
- nịt đai yên (ngựa)
- đo vòng (ngực, thân cây...)
- bao quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "girth"
Lượt xem: 911
Từ vừa tra