grit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grit
Phát âm : /grit/
+ danh từ
- hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
- (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
- there must be some grit in the machine
chắc hẳn có hạt sạn trong máy
- there must be some grit in the machine
- mạt giũa (kim loại)
- (thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
- Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)
- to put grit in the machine
- thọc gậy bánh xe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grit"
Lượt xem: 651