--

glimmer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glimmer

Phát âm : /'glimə/

+ danh từ

  • tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
    • a glimmer of hope
      tia hy vọng yếu ớt
  • ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)

+ nội động từ

  • le lói; chập chờn (ánh đèn...)
  • to go glimmering
    • tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glimmer"
Lượt xem: 476