intimation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimation
Phát âm : /,inti'meiʃn/
+ danh từ
- sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết
- sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inkling glimmering glimmer hint breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimation":
intention intimation intimidation intonation
Lượt xem: 546