--

glamour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glamour

Phát âm : /'glæmə/

+ danh từ

  • sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
  • vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    • the glamour of moonloght
      vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
  • to cast a glamour over somebody
    • làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

+ ngoại động từ

  • quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glamour"
Lượt xem: 851