earth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earth
Phát âm : /ə:θ/
+ danh từ
- đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất
- (hoá học) đất
- rare earths
đất hiếm
- rare earths
- hang (cáo, chồn...)
- to go to earth
chui vào tận hang
- to go to earth
- trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục)
- to come back to earth
- thôi mơ tưởng mà trở về thực tế
- to move heaven and earth
- (xem) move
+ ngoại động từ
- vun (cây); lấp đất (hạt giống)
- đuổi (cáo...) vào hang
+ nội động từ
- chạy vào hang (cáo...)
- điện đặt dây đất, nối với đất
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ground worldly concern earthly concern world Earth land dry land solid ground terra firma globe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earth":
earth earthy errata ert eared - Những từ có chứa "earth":
black earth dearth diatomaceous earth down-to-earth earth earth almond earth color earth mother earth science earth tremor more... - Những từ có chứa "earth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quả đất cao dày chạy vạy đùn kinh động bốn biển đâm đầu ngũ hành lưỡng nghi giáng phàm more...
Lượt xem: 1027