orb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orb
Phát âm : /ɔ:b/
+ danh từ
- hình cầu, quả cầu
- thiên thể
- (thơ ca) con mắt, cầu mắt
- tổng thể
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
- quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
- (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
- (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)
+ ngoại động từ
- tạo thành hình cầu
- bao vây, vây tròn
+ nội động từ
- thành hình tròn, thành hình cầu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orb"
- Những từ có chứa "orb":
absorb absorbability absorbable absorbed absorbedly absorbefacient absorbent absorber absorbing adsorb more...
Lượt xem: 544