troll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: troll
Phát âm : /troul/
+ danh từ
- quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan mạch, Na uy)
+ danh từ
- khúc hát tiếp nhau
- mồi (câu hình) thìa ((cũng) trolling-spoon)
- ống dây cần câu nhấp
+ động từ
- hát tiếp nhau
- câu nhấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "troll"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "troll":
thrall thrill trail trawl trial trill troll trolley trolly trowel more... - Những từ có chứa "troll":
comptroller comptroller general comptroller of the currency comptrollership controllability controllable controlled controlled substance controller controllership more...
Lượt xem: 527