--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gneiss
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gneiss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gneiss
Phát âm : /nais/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(khoáng chất) đá gơnai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gneiss"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gneiss"
:
genesis
genius
genus
gnash
gneiss
gneissis
gneissy
gnomish
gnosis
Những từ có chứa
"gneiss"
:
gneiss
gneissis
gneissoid
gneissy
Lượt xem: 381
Từ vừa tra
+
gneiss
:
(khoáng chất) đá gơnai