genus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genus
Phát âm : /'dʤi:nəs/
+ danh từ, số nhiều genera
- (sinh vật học) phái, giống
- loại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genus":
gang genesis genius genus gink gnash gneiss gong gonzo genic more... - Những từ có chứa "genus":
coelenterate genus ctenophore genus dicot genus dilleniid dicot genus echinoderm genus genus subgenus
Lượt xem: 692