amiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amiable
Phát âm : /'eimjəbl/
+ tính từ
- tử tế, tốt bụng
- nhã nhặn, hoà nhã
- dễ thương, đáng yêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
affable cordial genial good-humored good-humoured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amiable"
Lượt xem: 632