good-humored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: good-humored
Phát âm : /'gud'hju:məd/ Cách viết khác : (good-humoured) /'gud'hju:məd/
+ tính từ
- vui vẻ, vui tính, dễ dãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amiable good-humoured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "good-humored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "good-humored":
good-humored good-humoured - Những từ có chứa "good-humored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hay dở nghĩa khí chia tay khuyến thiện phương danh thành ý hồng vận hiền hoà giỏi rảnh nợ more...
Lượt xem: 366