--

grape

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grape

Phát âm : /greip/

+ danh từ

  • quả nho
    • a bunch of grapes
      chùm nho
  • (như) grape-shot
  • (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
  • sour grapes; the grapes are sour
    • nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grape"
Lượt xem: 1116