gravy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gravy
Phát âm : /'greivi/
+ danh từ
- nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
- gravy beef
thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
- gravy beef
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gravy"
Lượt xem: 807