grieve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grieve
Phát âm : /gri:v/
+ ngoại động từ
- gây đau buồn, làm đau lòng
- to grieve one's parents
làm cho cha mẹ đau lòng
- to grieve one's parents
+ nội động từ
- đau buồn, đau lòng
- to grieve at the death of
đau buồn vì cái chết của (ai)
- to grieve about somebody's misfortunes
đau lòng vì những sự không may của ai
- to grieve at sad news
đau khổ vì nhận được tin buồn
- to grieve at the death of
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grieve"
Lượt xem: 574