grass-widow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grass-widow
Phát âm : /'gra:s'widouə/
+ danh từ
- người đàn bà vắng chồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grass-widow"
- Những từ có chứa "grass-widow":
grass-widow grass-widower - Những từ có chứa "grass-widow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buồng không giữ tiết bổi gái góa cô quả góa bụa goá bụa goá góa nửa đời more...
Lượt xem: 284