--

grating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grating

Phát âm : /'greitiɳ/

+ danh từ

  • lưới sắt (che cửa sổ)
  • (vật lý) con cách
    • a concave grating
      con cách lõm
    • a sound grating
      con cách âm thanh

+ danh từ

  • tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt
  • cảm giác khó chịu, cảm giác gai người

+ tính từ

  • xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé
  • làm khó chịu, làm gai người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grating"
Lượt xem: 463