rasping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rasping
Phát âm : /'rɑ:spiɳ/
+ tính từ ((cũng) raspy)
- kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
- rasping sound
tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
- rasping sound
- chua ngoa, gay gắt
- rasping voice
giọng nói chua ngoa gay gắt
- rasping voice
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rasping"
- Những từ có chứa "rasping":
grasping graspingly graspingness rasping
Lượt xem: 397