--

rasping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rasping

Phát âm : /'rɑ:spiɳ/

+ tính từ ((cũng) raspy)

  • kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
    • rasping sound
      tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
  • chua ngoa, gay gắt
    • rasping voice
      giọng nói chua ngoa gay gắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rasping"
Lượt xem: 384