--

interne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interne

Phát âm : /in'tə:n/

+ danh từ ((cũng) intern)

  • học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
  • giáo sinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interne"
Lượt xem: 364