fussy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fussy
Phát âm : /'fʌsi/
+ tính từ
- hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá
- cầu kỳ, kiểu cách
- to be very fussy about one's clothes
ăn mặc cầu kỳ kiểu cách
- to be very fussy about one's clothes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
finical finicky particular picky busy crabbed crabby cross grouchy grumpy bad-tempered ill-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fussy"
Lượt xem: 658