ill-tempered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ill-tempered
Phát âm : /'il'tempəd/
+ tính từ
- càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ill-tempered"
- Những từ có chứa "ill-tempered":
ill-tempered ill-temperedness - Những từ có chứa "ill-tempered" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nóng gắt gỏng phải cái tánh ôn hòa nóng nảy dày dạn bộp chộp
Lượt xem: 488