--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
habit-forming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
habit-forming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habit-forming
+ Adjective
gây nghiện, hay có biểu hiện đặc điểm của nghiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habit-forming"
Những từ có chứa
"habit-forming"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chứng
quen nết
quen lệ
quen mui
nết
khịt
nhiễm
tật
thói
thói quen
more...
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
habit-forming
:
gây nghiện, hay có biểu hiện đặc điểm của nghiện