habitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: habitation
Phát âm : /,hæbi'teiʃn/
+ danh từ
- sự ở, sự cư trú
- fit for habitation
có thể ở được
- fit for habitation
- nhà ở, nơi cứ trú
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhabitancy inhabitation dwelling home domicile abode dwelling house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "habitation"
- Những từ có chứa "habitation":
cohabitation habitation inhabitation
Lượt xem: 795