inhabitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhabitation
Phát âm : /in,hæbi'teiʃn/
+ danh từ
- sự ở, sự cư trú
- nơi ở, nơi cư trú
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhabitancy habitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhabitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhabitation":
inhabitation inhibition invitation
Lượt xem: 442