hair shirt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair shirt
Phát âm : /'heə'ʃə:t/
+ danh từ
- áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair shirt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hair shirt":
hair shirt hair-shirt - Những từ có chứa "hair shirt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở gỡ đầu sấy tóc bím chiên đường ngôi phơ húi bứt sơ mi more...
Lượt xem: 707