hair-raising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hair-raising
Phát âm : /'heə,reiziɳ/
+ tính từ
- làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloodcurdling nightmarish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hair-raising"
Lượt xem: 484