--

hand-to-mouth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hand-to-mouth

Phát âm : /'hændtə'mauθ/

+ tính từ

  • giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy
    • a hand-to-mouth existence
      cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào ngày ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hand-to-mouth"
Lượt xem: 854