--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
handsewn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
handsewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handsewn
+ Adjective
được may, khâu bằng tay chứ không phải bằng máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handsewn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"handsewn"
:
handsome
handsewn
hands-on
Lượt xem: 837
Từ vừa tra
+
handsewn
:
được may, khâu bằng tay chứ không phải bằng máy
+
lowborn
:
xuất thân thấp kém, xuất thân từ tầng lớp dưới
+
nhân trung
:
Philtrum