--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hands-on
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hands-on
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hands-on
+ Adjective
tham gia tích cực; thực hành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hands-on"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hands-on"
:
handsome
handsewn
hands-on
Những từ có chứa
"hands-on"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bắt tay
bốc
bụm
chặn tay
bần cố nông
khênh
chét
hốt
be
nhầy
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
hands-on
:
tham gia tích cực; thực hành
+
algae
:
(thực vật học) tảo
+
edit
:
thu nhập và diễn giải
+
crash course
:
khóa học huấn luyện với cường độ nhanh, mạnh (thường tiến hành trong trường hợp khẩn cấp)he took a crash course in Italian on his way to ItalyAnh ta tham gia một khóa huấn luyện nhanh ở Ý trên đường đến Ý a crash programme is needed to create new jobsKhóa huấn luyện nhanh rất cần để tạo ra nhừng công việc mới
+
composed
:
bình tĩnh, điềm tĩnh