handsome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handsome
Phát âm : /'hænsəm/
+ tính từ
- đẹp
- a handsome man
người đẹp trai
- a handsome man
- tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
- a handsome treament
cách đối xử rộng rãi, hào phóng
- a handsome treament
- lớn, đáng kể
- a handsome fortune
tài sản lớn
- a handsome fortune
- handsome is that handsome does
- đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handsome"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "handsome":
handsome handsewn hands-on - Những từ có chứa "handsome":
handsome handsomeness unhandsome unhandsomeness - Những từ có chứa "handsome" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẹp trai bảnh trai nết người đẹp tuấn tú khôi ngô đẹp nét mặt
Lượt xem: 776