--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hard-baked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hard-baked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-baked
+ Adjective
được bỏ lò, được nướng cho đến khi cứng lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-baked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hard-baked"
:
hardbacked
hard-baked
Những từ có chứa
"hard-baked"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nửa mùa
khó nuốt
ấm ớ
đanh
gieo neo
mửa mật
giông
bí
cấc
khó nhọc
more...
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
hard-baked
:
được bỏ lò, được nướng cho đến khi cứng lại