--

hard-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-handed

Phát âm : /'hɑ:d'greind/

+ tính từ

  • có tay bị chai
  • khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc

+ tính từ

  • thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-handed"
Lượt xem: 109