hard-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-handed
Phát âm : /'hɑ:d'greind/
+ tính từ
- có tay bị chai
- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
+ tính từ
- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-handed"
Lượt xem: 111