hard-mouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-mouthed
Phát âm : /'hɑ:d'mauðd/
+ tính từ
- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
- (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-mouthed"
Lượt xem: 93