hardness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardness
Phát âm : /'hɑ:dnis/
+ danh từ
- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
- hardness testing
(kỹ thuật) sự thử độ rắn
- hardness testing
- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ruggedness unfeelingness callousness callosity insensibility
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hardness":
hardiness hardness heartiness horridness - Những từ có chứa "hardness":
hardness red hardness
Lượt xem: 749
Từ vừa tra