heartiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heartiness
Phát âm : /'hɑ:tinis/
+ danh từ
- sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt
- sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng
- sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wholeheartedness vigor vigour dynamism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heartiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heartiness":
hardiness hardness heartiness
Lượt xem: 435