harmonious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmonious
Phát âm : /hɑ:'mɔnikə/
+ tính từ
- hài hoà, cân đối
- a harmonious group of building
một khu toà nhà bố trí cân đối
- a harmonious group of building
- hoà thuận, hoà hợp
- a harmonious family
một gia đình hoà thuận
- a harmonious family
- (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
proportionate symmetrical - Từ trái nghĩa:
inharmonious unharmonious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harmonious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harmonious":
harmonic harmonica harmonious harmonise harmonize - Những từ có chứa "harmonious":
disharmonious harmonious inharmonious inharmoniousness - Những từ có chứa "harmonious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhịp nhàng du dương êm ấm hài hòa hài hoà nỉ non hợp ý kết cấu ấm cúng ca trù
Lượt xem: 720