--

harmonious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmonious

Phát âm : /hɑ:'mɔnikə/

+ tính từ

  • hài hoà, cân đối
    • a harmonious group of building
      một khu toà nhà bố trí cân đối
  • hoà thuận, hoà hợp
    • a harmonious family
      một gia đình hoà thuận
  • (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harmonious"
Lượt xem: 737