symmetrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symmetrical
Phát âm : /si'metrik/ Cách viết khác : (symmetrical) /si'metrikəl/
+ tính từ
- đối xứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmonious proportionate symmetric - Từ trái nghĩa:
asymmetrical asymmetric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symmetrical"
- Những từ có chứa "symmetrical":
asymmetrical bilaterally symmetrical dissymmetrical symmetrical unsymmetrical - Những từ có chứa "symmetrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chan chát chọi
Lượt xem: 558