--

harmonic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmonic

Phát âm : /hɑ:'mɔnik/

+ tính từ

  • hài hoà, du dương
  • (toán học) điều hoà
    • harmonic function
      hàm điều hoà
  • (âm nhạc) hoà âm
    • harmonic interval
      quâng hoà âm

+ danh từ

  • (vật lý) hoạ ba; hoạ âm
    • fundamental harmonic
      hoạ ba cơ bản
    • first harmonic
      hoạ ba thứ nhất
    • second harmonic
      hoạ ba thứ hai
    • odd harmonic
      hoạ ba lê
    • even harmonic
      hoạ ba chãn
  • (toán học) hàm điều hoà
    • spherical harmonic
      hàm điều hoà cầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harmonic"
Lượt xem: 542