haughtiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haughtiness
Phát âm : /hɔ:tinis/
+ danh từ
- tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrogance hauteur high-handedness lordliness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haughtiness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haughtiness":
hastiness haughtiness
Lượt xem: 489