--

haunch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haunch

Phát âm : /hɔ:ntʃ/

+ danh từ, (giải phẫu)

  • vùng hông
    • to sit on one's haunches
      ngồi xổm, ngồi chồm hổm
  • đùi (nai... để ăn thịt)
  • (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haunch"
Lượt xem: 480