hence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hence
Phát âm : /hens/
+ phó từ
- sau đây, kể từ đây
- a week hence
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
- a week hence
- do đó, vì thế, vì lý do đó
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
- to go hence
- (xem) go
- hence!
- cút ngay
- hence with him!
- tống cổ nó đi!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hence":
hang hank hanky haunch hence hinge hong honk hunch hung more... - Những từ có chứa "hence":
hence henceforth henceforward thence thenceforth thenceforward whence whencesoever
Lượt xem: 808