haw
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haw
Phát âm : /hɔ:/
+ danh từ
- quả táo gai
- (sử học) hàng rào; khu đất rào
- (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...)
- (như) hum
+ nội động từ & ngoại động từ
- (như) hum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haw"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "haw":
h ha ha ha hah ha-ha haw hay he hew hey more... - Những từ có chứa "haw":
ball-hawking bashaw chaw chaw-bacon cockspur hawthorn coleman hawkins cooper's hawk cushaw cycle rickshaw dhawa more...
Lượt xem: 656