hew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hew
Phát âm : /hju:/
+ động từ hewed, hewed, hewn
- chặt, đốn, đẽo; bổ
- to hew down a tree
đốn cây
- to hew something to pieces
bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
- to hew asunfer
bổ đôi
- to hew one's way
chặt cây mở đường
- to hew at somebody
bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai
- to hew down a tree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hew"
Lượt xem: 624